--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ order Embiodea chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bộ hình
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Ministry of Justice
+
factory
:
nhà máy, xí nghiệp, xưởng
+
hater
:
người căm thù, người căm ghét
+
impound
:
nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ...) vào bãi rào
+
shrimp
:
(động vật học) con tôm